Có 2 kết quả:
包飯 bāo fàn ㄅㄠ ㄈㄢˋ • 包饭 bāo fàn ㄅㄠ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get or supply meals for a monthly rate
(2) to board
(3) to cater
(2) to board
(3) to cater
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get or supply meals for a monthly rate
(2) to board
(3) to cater
(2) to board
(3) to cater
Bình luận 0