Có 2 kết quả:

包飯 bāo fàn ㄅㄠ ㄈㄢˋ包饭 bāo fàn ㄅㄠ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get or supply meals for a monthly rate
(2) to board
(3) to cater

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get or supply meals for a monthly rate
(2) to board
(3) to cater

Bình luận 0